Có 2 kết quả:
无已 wú yǐ ㄨˊ ㄧˇ • 無已 wú yǐ ㄨˊ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) to have no choice
(2) to have no choice
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) to have no choice
(2) to have no choice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh